Có 2 kết quả:
庙堂 miào táng ㄇㄧㄠˋ ㄊㄤˊ • 廟堂 miào táng ㄇㄧㄠˋ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial ancestral temple
(2) imperial court
(3) temple
(2) imperial court
(3) temple
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial ancestral temple
(2) imperial court
(3) temple
(2) imperial court
(3) temple
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0