Có 2 kết quả:

庙堂 miào táng ㄇㄧㄠˋ ㄊㄤˊ廟堂 miào táng ㄇㄧㄠˋ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) imperial ancestral temple
(2) imperial court
(3) temple

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0